Dưới đây là bảng giá vé máy bay Vietjet Air cập nhật mới nhất. Đội ngũ Sacojet sẽ liên tục cập nhật thông tin để khách hàng có bức tranh tổng thể các chuyến bay, giờ bay, thời gian bay, giá vé. Cần thông tin gì thêm, đừng ngần ngại gọi tổng đài 1900 636 479 để nhận tư vấn tin cậy nhất. Chi tiết bảng giá vé máy bay Vietjet Air theo từng chặng bay được cập nhật trong bảng sau.
Bảng giá Vietjet Air khởi hành từ Thanh Hóa, Đồng Hới, Chu Lai, Pleiku
Thanh Hóa Sao Vàng/Thọ Xuân (THD)
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ241
08:55-10:50
1,070,000
01h55′
VJ245
17:10-19:05
01h55′
2 chuyến khác:
VJ251
22:10-00:05
VJ243
18:35-20:30
…
Đồng Hới (VDH)
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ261
17:55-19:30
770,000
01h35′
Chu Lai (VCL)
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ391
16:10-17:25
570,000
01h15′
VJ371
07:50-09:05
851,000
01h15′
3 chuyến khác:
VJ379
13:20-14:35
VJ373
13:50-15:05
…
Chu Lai (VCL)
Hà Nội Nội Bài (HAN)
VJ416
11:25 – 12:50
570,000
01h25′
Pleiku (PXU)
Hà Nội Nội Bài (HAN)
VJ422
09:15 – 10:50
770,000
01h35′
VJ424
12:30-14:05
01h35′
Pleiku (PXU)
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ397
19:25 – 20:25
670,000
01h00′
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air một chiều quốc tế từ Tp. HCM, Hà Nội (Đã gồm thuế phí)
Hà Nội Nội Bài (HAN)
BangKok (BKK)
VJ901
12:15 – 14:05
1.580.000
01h50′
Hà Nội Nội Bài (HAN)
Seoul (ICN)
VJ960
01:40 – 07:55
2.869.000
04h15′
VJ962
23:15 – 05:30
2.659.000
04h15′
Hà Nội Nội Bài (HAN)
Busan (PUS)
VJ982
01:00 – 07:00
2.829.000
04h00′
Hải Phòng (HPH)
Seoul (ICN)
VJ926
23:30 – 06:15
1.989.000
04h45′
Hải Phòng (HPH)
BangKok (BKK)
VJ905
12:15 – 14:10
1.330.000
01h55′
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
BangKok
(BKK)
VJ801
08:35 – 10:05
1.951.000
01h30′
VJ803
11:15 – 12:45
1.851.000
01h30′
VJ805
17:15 – 18:45
1.571.000
01h30′
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
Singapore (SIN)
VJ811
09:00 – 12:05
2.070.000
02h05′
VJ813
13:50 – 16:55
1.459.000
02h05′
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
Taipei (TPE)
VJ840
01:20 – 05:55
2.440.000
03h35‘
VJ842
13:30 – 18:00
2.755.000
03h30′
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
Seoul (ICN)
VJ862
02:35 – 09:40
3.180.000
05h05′
VJ864
22:20 – 05:25
3.180.000
05h05′
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
Tainan (TNN)
VJ858
07:45 – 12:00
1.915.000
03h15′
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
Kuala Lumpur (KUL)
VJ825
09:30 – 12:25
1.409.000
01h55′
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air từ quốc tế về Tp.HCM, Hà Nội
BangKok (BKK)
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ802
11:30 – 13:00
1.761.000
01h30′
VJ804
13:50 – 15:20
01h30′
VJ806
19:55 – 21:25
1.841.000
01h30′
BangKok (BKK)
Hà Nội Nội Bài (HAN)
VJ902
14:00 – 15:50
1.761.000
01h50′
BangKok (BKK)
Hải Phòng (HPH)
VJ906
15:20 – 17:15
1.761.000
01h55′
Seoul (ICN)
Hải Phòng (HPH)
VJ925
07:15 – 10:00
3.824.000
04h45′
Singapore (SIN)
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ812
13:05 – 14:10
1.754.000
02h05′
VJ814
17:55 – 19:00
02h05′
Seoul (ICN)
Hồ Chí Minh
Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ865
06:45 – 10:00
3.254.000
05h15′
VJ863
11:40 – 14:55
3.674.000
05h15′
Seoul (ICN)
Hà Nội Nội Bài (HAN)
VJ963
06:25 – 08:55
2.879.000
04h30′
VJ961
11:05 – 13:35
3.194.000
04h30′
Busan (PUS)
Hà Nội Nội Bài (HAN)
VJ981
08:00 – 10:30
2.887.000
04h30′
Taipei (TPE)
Hà Nội Nội Bài (HAN)
VJ941
12:00 – 13:55
1.675.000
02h55′
VJ943
19:00 – 20:55
02h55′
Taipei (TPE)
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ841
06:55 – 09:20
2.350.000
03h25′
VJ843
06:55 – 09:20
3.089.000
03h25′
Kuala Lumpur (KUL)
Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất (SGN)
VJ826
13:10 – 14:05
1.626.000
13h10′
Trong bảng giá vé máy bay Vietjet Air 2020, xin được lưu ý thêm với quý khách hàng rằng mức giá này là mức giá rẻ nhất trong tháng, trường hợp hết vé quý khách sẽ được tư vấn theo mức giá khác nhau do các hãng hàng không đưa ra.
Hạng vé và điều kiện giá vé Vietjet Air
Vietjet Air có 4 loại vé chính: Skyboss, Eco, Promo, Flexi. Chi tiết điều kiện giá vé của Vietjet Air:
Điều kiện vé
Skyboss
Economy
Promo
Đổi tên hành khách
– Đổi tên cho cả hành trình
– Thu phí thay đổi
– Đổi tên cho cả hành trình
– Thu phí thay đổi
Không được thay đổi
Thay đổi chuyến bay
– Miễn phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
– Thu phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
– Thu phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
Ngày bay
– Miễn phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
– Thu phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
– Thu phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
Chặng bay
– Miễn phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
– Thu phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
– Thu phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
Nâng hạng
– Miễn phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
– Thu phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
– Thu phí thay đổi
– Thu phí chênh lệch giá vé (Nếu có)
Điều kiện thay đổi
– Trước giờ khởi hành 03 giờ
– Trước giờ khởi hành 03 giờ
– Trước giờ khởi hành 03 giờ
Bảo lưu vé
– Không áp dụng
– Không áp dụng
– Không áp dụng
Hoàn vé
– Không áp dụng
– Không áp dụng
– Không áp dụng
Hành lý xách tay
– 07 kg
– 07 kg
– 07 kg
Hành lý ký gửi
– 20kg
– Phải mua thêm
– Phải mua thêm
Dịch vụ chuyến bay của Vietjet Air
Dịch vụ
Điều kiện sử dụng
Dịch vụ hành lý
– Hành lý xách tay: Mỗi hành khách được mang theo 1 kiện hành lý xách tay 07kg, có kích thước tối đa 56cm x 36cm x 23cm; kiện hành lý nhỏ không quá 40cm x 30cm x 10cm.
– Hành lý ký gửi: Trừ hạng vé Skyboss, còn tất cả các hạng vé còn lại buộc phải mua thêm, trọng lượng không quá 32kg, kích thước tối đa 119cm x 119cm x 81cm.
Dịch vụ chọn chỗ ngồi
– Cho phép mua trước chỗ ngồi
Dịch vụ ăn uống
– Phục vụ các suất ăn nhẹ, thức ăn chính từ 5.000 đến 50.000 đồng.
Liên hệ Sacojet, đặt vé Vietjet Air 2020 nhanh chóng: